Phiên âm : bǎo dì.
Hán Việt : bảo địa .
Thuần Việt : vùng đất trù phú; nơi trù phú; bảo địa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. vùng đất trù phú; nơi trù phú; bảo địa. 地理、氣候等條件優越而富庶之地.