VN520


              

寶地

Phiên âm : bǎo dì.

Hán Việt : bảo địa .

Thuần Việt : vùng đất trù phú; nơi trù phú; bảo địa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. vùng đất trù phú; nơi trù phú; bảo địa. 地理、氣候等條件優越而富庶之地.


Xem tất cả...